Thời gian hiện tại ở Abū Dhi’āb, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Abū Dhi’āb. Đánh bẩy Abū Dhi’āb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Dhi’āb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Dhi’āb, nhiều khách sạn ở Abū Dhi’āb, dân số ở Abū Dhi’āb, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Abū Dhi’āb, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:01
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Dhi’āb, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Abū Dhi’āb, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°10'60" 26.1833 |
Kinh độ | 32°32'60" 32.55 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,447 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,924 |
Sân bay gần Abū Dhi’āb, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 58 km 36 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 83 km 52 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 168 km 104 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 181 km 112 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 216 km 134 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 270 km 168 ml |