Thời gian hiện tại ở Naj‘ ash Sharqāwī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ ash Sharqāwī. Đánh bẩy Naj‘ ash Sharqāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ ash Sharqāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ ash Sharqāwī, nhiều khách sạn ở Naj‘ ash Sharqāwī, dân số ở Naj‘ ash Sharqāwī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ ash Sharqāwī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:14
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ ash Sharqāwī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Naj‘ ash Sharqāwī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°1'45" 26.0291 |
Kinh độ | 32°10'57" 32.1825 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,415 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,030 |
Sân bay gần Naj‘ ash Sharqāwī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 56 km 35 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 65 km 40 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 162 km 101 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 207 km 128 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 247 km 154 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 308 km 191 ml |