Thời gian hiện tại ở Al Ḩimrān, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Al Ḩimrān. Đánh bẩy Al Ḩimrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩimrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩimrān, nhiều khách sạn ở Al Ḩimrān, dân số ở Al Ḩimrān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩimrān, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:40
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩimrān, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Al Ḩimrān, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°10'3" 26.1674 |
Kinh độ | 32°8'11" 32.1365 |
Tính số lượt xem | 16 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,686 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,641 |
Sân bay gần Al Ḩimrān, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 44 km 27 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 79 km 49 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 148 km 92 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 201 km 125 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 255 km 158 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 300 km 187 ml |