Thời gian hiện tại ở Al Gharbī bis Salamīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Al Gharbī bis Salamīyah. Đánh bẩy Al Gharbī bis Salamīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Gharbī bis Salamīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Gharbī bis Salamīyah, nhiều khách sạn ở Al Gharbī bis Salamīyah, dân số ở Al Gharbī bis Salamīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Gharbī bis Salamīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:32
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Gharbī bis Salamīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Gharbī bis Salamīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°4'58" 26.0828 |
Kinh độ | 32°15'34" 32.2594 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,415 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,045 |
Sân bay gần Al Gharbī bis Salamīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 59 km 37 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 63 km 39 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 164 km 102 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 197 km 122 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 241 km 150 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 298 km 185 ml |