Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Nawāflah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ al Nawāflah. Đánh bẩy Naj‘ al Nawāflah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Nawāflah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Nawāflah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Nawāflah, dân số ở Naj‘ al Nawāflah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Nawāflah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:28
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Nawāflah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Naj‘ al Nawāflah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°9'37" 26.1603 |
Kinh độ | 32°36'32" 32.609 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,714 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,659 |
Sân bay gần Naj‘ al Nawāflah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 55 km 34 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 89 km 55 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 165 km 103 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 187 km 116 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 210 km 130 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 268 km 167 ml |