Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Ḩajarīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ al Ḩajarīyah. Đánh bẩy Naj‘ al Ḩajarīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Ḩajarīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Ḩajarīyah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Ḩajarīyah, dân số ở Naj‘ al Ḩajarīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Ḩajarīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:01
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Ḩajarīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Naj‘ al Ḩajarīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°8'55" 26.1487 |
Kinh độ | 32°28'27" 32.4741 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,447 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,924 |
Sân bay gần Naj‘ al Ḩajarīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 57 km 36 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 76 km 48 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 176 km 109 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 177 km 110 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 222 km 138 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 278 km 173 ml |