Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Ḩulaylah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ al Ḩulaylah. Đánh bẩy Naj‘ al Ḩulaylah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Ḩulaylah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Ḩulaylah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Ḩulaylah, dân số ở Naj‘ al Ḩulaylah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Ḩulaylah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:23
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Ḩulaylah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Naj‘ al Ḩulaylah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°17'41" 25.2948 |
Kinh độ | 32°34'58" 32.5829 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,450 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,977 |
Sân bay gần Naj‘ al Ḩulaylah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 44 km 27 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 144 km 89 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 204 km 127 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 243 km 151 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 250 km 155 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 348 km 216 ml |