Thời gian hiện tại ở Umm Dawmah Qiblī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Umm Dawmah Qiblī. Đánh bẩy Umm Dawmah Qiblī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Dawmah Qiblī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Dawmah Qiblī, nhiều khách sạn ở Umm Dawmah Qiblī, dân số ở Umm Dawmah Qiblī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Umm Dawmah Qiblī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:31
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Dawmah Qiblī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Umm Dawmah Qiblī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°49'0" 26.8167 |
Kinh độ | 31°22'0" 31.3667 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,010 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,162 |
Sân bay gần Umm Dawmah Qiblī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 44 km 27 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 65 km 40 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 184 km 114 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 245 km 152 ml |