Thời gian hiện tại ở Banī Wishāḩ, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Banī Wishāḩ. Đánh bẩy Banī Wishāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Wishāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Wishāḩ, nhiều khách sạn ở Banī Wishāḩ, dân số ở Banī Wishāḩ, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Banī Wishāḩ, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:40
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Wishāḩ, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Banī Wishāḩ, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°37'60" 26.6333 |
Kinh độ | 31°34'60" 31.5833 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,996 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,922 |
Sân bay gần Banī Wishāḩ, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 36 km 22 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 73 km 45 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 154 km 96 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 229 km 142 ml |