Thời gian hiện tại ở Sāqultah wa al ‘Arab, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Sāqultah wa al ‘Arab. Đánh bẩy Sāqultah wa al ‘Arab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāqultah wa al ‘Arab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāqultah wa al ‘Arab, nhiều khách sạn ở Sāqultah wa al ‘Arab, dân số ở Sāqultah wa al ‘Arab, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Sāqultah wa al ‘Arab, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:10
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāqultah wa al ‘Arab, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Sāqultah wa al ‘Arab, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°39'29" 26.658 |
Kinh độ | 31°40'18" 31.6717 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,293 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,650 |
Sân bay gần Sāqultah wa al ‘Arab, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 36 km 22 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 79 km 49 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 150 km 93 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 220 km 137 ml |