Thời gian hiện tại ở Nazlat ‘Aţīyah Mūsá, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Nazlat ‘Aţīyah Mūsá. Đánh bẩy Nazlat ‘Aţīyah Mūsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat ‘Aţīyah Mūsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat ‘Aţīyah Mūsá, nhiều khách sạn ở Nazlat ‘Aţīyah Mūsá, dân số ở Nazlat ‘Aţīyah Mūsá, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat ‘Aţīyah Mūsá, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:07
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat ‘Aţīyah Mūsá, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Nazlat ‘Aţīyah Mūsá, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°49'0" 26.8167 |
Kinh độ | 31°21'0" 31.35 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,264 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 448,924 |
Sân bay gần Nazlat ‘Aţīyah Mūsá, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 42 km 26 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 66 km 41 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 185 km 115 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 247 km 153 ml |