Thời gian hiện tại ở Nag‘ Ḥasṭantrwi, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Nag‘ Ḥasṭantrwi. Đánh bẩy Nag‘ Ḥasṭantrwi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ Ḥasṭantrwi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ Ḥasṭantrwi, nhiều khách sạn ở Nag‘ Ḥasṭantrwi, dân số ở Nag‘ Ḥasṭantrwi, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ Ḥasṭantrwi, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:38
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ Ḥasṭantrwi, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Nag‘ Ḥasṭantrwi, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°34'60" 26.5833 |
Kinh độ | 31°41'60" 31.7 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,240 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 448,359 |
Sân bay gần Nag‘ Ḥasṭantrwi, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 27 km 17 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 86 km 53 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 142 km 88 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 219 km 136 ml |