Thời gian hiện tại ở Khārifat Jirjā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Khārifat Jirjā. Đánh bẩy Khārifat Jirjā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khārifat Jirjā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khārifat Jirjā, nhiều khách sạn ở Khārifat Jirjā, dân số ở Khārifat Jirjā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Khārifat Jirjā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:40
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khārifat Jirjā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Khārifat Jirjā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°19'47" 26.3298 |
Kinh độ | 31°51'15" 31.8543 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,964 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,186 |
Sân bay gần Khārifat Jirjā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 12 km 7 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 112 km 69 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 115 km 72 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 216 km 134 ml |