Thời gian hiện tại ở Jazīrat Awlād Ḩamzah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Jazīrat Awlād Ḩamzah. Đánh bẩy Jazīrat Awlād Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jazīrat Awlād Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jazīrat Awlād Ḩamzah, nhiều khách sạn ở Jazīrat Awlād Ḩamzah, dân số ở Jazīrat Awlād Ḩamzah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Jazīrat Awlād Ḩamzah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:01
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jazīrat Awlād Ḩamzah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Jazīrat Awlād Ḩamzah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°23'2" 26.3838 |
Kinh độ | 31°51'15" 31.8541 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,312 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,361 |
Sân bay gần Jazīrat Awlād Ḩamzah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 13 km 8 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 111 km 69 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 116 km 72 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 213 km 133 ml |