Thời gian hiện tại ở Ash Shawāwlah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Ash Shawāwlah. Đánh bẩy Ash Shawāwlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shawāwlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shawāwlah, nhiều khách sạn ở Ash Shawāwlah, dân số ở Ash Shawāwlah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ash Shawāwlah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:09
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shawāwlah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ash Shawāwlah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°24'33" 26.4093 |
Kinh độ | 31°45'1" 31.7502 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,017 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,432 |
Sân bay gần Ash Shawāwlah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 8 km 5 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 102 km 63 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 125 km 78 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 222 km 138 ml |