Thời gian hiện tại ở Gharbîya el- Saqrîya, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – Gharbîya el- Saqrîya. Đánh bẩy Gharbîya el- Saqrîya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gharbîya el- Saqrîya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gharbîya el- Saqrîya, nhiều khách sạn ở Gharbîya el- Saqrîya, dân số ở Gharbîya el- Saqrîya, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Gharbîya el- Saqrîya, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:23
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gharbîya el- Saqrîya, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Gharbîya el- Saqrîya, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°25'0" 26.4167 |
Kinh độ | 31°43'0" 31.7167 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,142 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,608 |
Sân bay gần Gharbîya el- Saqrîya, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 9 km 6 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 99 km 61 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 128 km 80 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 224 km 139 ml |