Thời gian hiện tại ở Aş Şal‘ā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Aş Şal‘ā. Đánh bẩy Aş Şal‘ā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şal‘ā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şal‘ā, nhiều khách sạn ở Aş Şal‘ā, dân số ở Aş Şal‘ā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Aş Şal‘ā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:07
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şal‘ā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Aş Şal‘ā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°29'34" 26.4929 |
Kinh độ | 31°43'27" 31.7243 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,945 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,676 |
Sân bay gần Aş Şal‘ā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 17 km 11 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 94 km 58 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 133 km 83 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 221 km 137 ml |