Thời gian hiện tại ở Nag’ el-’Alâwna, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Nag’ el-’Alâwna. Đánh bẩy Nag’ el-’Alâwna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag’ el-’Alâwna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag’ el-’Alâwna, nhiều khách sạn ở Nag’ el-’Alâwna, dân số ở Nag’ el-’Alâwna, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag’ el-’Alâwna, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:39
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag’ el-’Alâwna, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Nag’ el-’Alâwna, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°13'0" 26.2167 |
Kinh độ | 31°52'0" 31.8667 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,993 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,869 |
Sân bay gần Nag’ el-’Alâwna, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 19 km 12 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 103 km 64 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 125 km 78 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 221 km 137 ml |