Thời gian hiện tại ở An Naghāmīsh, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – An Naghāmīsh. Đánh bẩy An Naghāmīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Naghāmīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Naghāmīsh, nhiều khách sạn ở An Naghāmīsh, dân số ở An Naghāmīsh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở An Naghāmīsh, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:50
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Naghāmīsh, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về An Naghāmīsh, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°13'21" 26.2224 |
Kinh độ | 32°3'32" 32.0589 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,099 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,126 |
Sân bay gần An Naghāmīsh, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 35 km 22 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 88 km 55 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 139 km 86 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 204 km 127 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 264 km 164 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 302 km 188 ml |