Thời gian hiện tại ở Abī Şuql, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Abī Şuql. Đánh bẩy Abī Şuql mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abī Şuql mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abī Şuql, nhiều khách sạn ở Abī Şuql, dân số ở Abī Şuql, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Abī Şuql, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:56
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abī Şuql, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Abī Şuql, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°8'44" 31.1455 |
Kinh độ | 33°49'15" 33.8208 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,413 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,644 |
Sân bay gần Abī Şuql, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 138 km 86 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 141 km 87 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 216 km 134 ml | |
HFA | Haifa Airport | 218 km 136 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 337 km 209 ml |