Thời gian hiện tại ở Nakhl Abu Saqal, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Nakhl Abu Saqal. Đánh bẩy Nakhl Abu Saqal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakhl Abu Saqal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakhl Abu Saqal, nhiều khách sạn ở Nakhl Abu Saqal, dân số ở Nakhl Abu Saqal, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nakhl Abu Saqal, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:22
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakhl Abu Saqal, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Nakhl Abu Saqal, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°8'24" 31.1399 |
Kinh độ | 33°49'56" 33.8321 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,389 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,650 |
Sân bay gần Nakhl Abu Saqal, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 137 km 85 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 140 km 87 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 215 km 133 ml | |
HFA | Haifa Airport | 218 km 136 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 337 km 209 ml |