Thời gian hiện tại ở Al Mulayz, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Al Mulayz. Đánh bẩy Al Mulayz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mulayz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mulayz, nhiều khách sạn ở Al Mulayz, dân số ở Al Mulayz, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Mulayz, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:22
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mulayz, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Al Mulayz, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°25'36" 30.4266 |
Kinh độ | 33°8'55" 33.1487 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,387 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,384 |
Sân bay gần Al Mulayz, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
VDA | Ovda Airport | 180 km 112 ml | |
ETH | Eilat Airport | 199 km 124 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 202 km 125 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 240 km 149 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 243 km 151 ml | |
HFA | Haifa Airport | 320 km 199 ml |