Thời gian hiện tại ở Binibona, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears – Binibona. Đánh bẩy Binibona mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Binibona mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Binibona, nhiều khách sạn ở Binibona, dân số ở Binibona, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Binibona, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:02
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Binibona, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 13:45 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Binibona, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°47'2" 39.7838 |
Kinh độ | 2°55'11" 2.91979 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Dân số | 1,095,426 |
Tính số lượt xem | 13,537 |
Về Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Dân số | 1,095,426 |
Tính số lượt xem | 13,098 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,037,751 |
Sân bay gần Binibona, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
PMI | Palma de Mallorca Airport | 31 km 19 ml | |
MAH | Menorca Airport | 112 km 70 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 167 km 104 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 183 km 114 ml | |
REU | Reus Airport | 213 km 132 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 236 km 146 ml |