Thời gian hiện tại ở Viscarret-Guerendiáin, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Navarra, Navarra – Viscarret-Guerendiáin. Đánh bẩy Viscarret-Guerendiáin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Viscarret-Guerendiáin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Viscarret-Guerendiáin, nhiều khách sạn ở Viscarret-Guerendiáin, dân số ở Viscarret-Guerendiáin, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Viscarret-Guerendiáin, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:47
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Viscarret-Guerendiáin, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 14:02 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Viscarret-Guerendiáin, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°58'3" 42.9674 |
Kinh độ | -2°34'59" -1.41703 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Navarra, Kingdom of Spain
Dân số | 630,578 |
Tính số lượt xem | 25,595 |
Về Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Dân số | 644,566 |
Tính số lượt xem | 25,127 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,070,231 |
Sân bay gần Viscarret-Guerendiáin, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
PNA | Pamplona Airport | 29 km 18 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 53 km 33 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 57 km 35 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 89 km 56 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 93 km 58 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 94 km 58 ml |