Thời gian hiện tại ở Sangüesa/Zangoza, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Navarra, Navarra – Sangüesa/Zangoza. Đánh bẩy Sangüesa/Zangoza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sangüesa/Zangoza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sangüesa/Zangoza, nhiều khách sạn ở Sangüesa/Zangoza, dân số ở Sangüesa/Zangoza, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Sangüesa/Zangoza, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:30
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sangüesa/Zangoza, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Sangüesa/Zangoza, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°34'29" 42.5748 |
Kinh độ | -2°43'2" -1.28283 |
Dân số | 5,030 |
Tính số lượt xem | 5,091 |
Về Navarra, Kingdom of Spain
Dân số | 630,578 |
Tính số lượt xem | 25,267 |
Về Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Dân số | 644,566 |
Tính số lượt xem | 24,805 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,060,716 |
Sân bay gần Sangüesa/Zangoza, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
PNA | Pamplona Airport | 36 km 22 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 86 km 54 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 87 km 54 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 96 km 60 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 102 km 63 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 104 km 65 ml |