Thời gian hiện tại ở Nardués-Andurra, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Navarra, Navarra – Nardués-Andurra. Đánh bẩy Nardués-Andurra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nardués-Andurra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nardués-Andurra, nhiều khách sạn ở Nardués-Andurra, dân số ở Nardués-Andurra, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Nardués-Andurra, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:11
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nardués-Andurra, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Nardués-Andurra, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°42'41" 42.7114 |
Kinh độ | -2°42'43" -1.28798 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Navarra, Kingdom of Spain
Dân số | 630,578 |
Tính số lượt xem | 25,331 |
Về Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Dân số | 644,566 |
Tính số lượt xem | 24,869 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,062,742 |
Sân bay gần Nardués-Andurra, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
PNA | Pamplona Airport | 29 km 18 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 83 km 51 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 87 km 54 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 89 km 56 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 96 km 60 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 119 km 74 ml |