Thời gian hiện tại ở Jérez del Marquesado, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Granada, Andalucía – Jérez del Marquesado. Đánh bẩy Jérez del Marquesado mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jérez del Marquesado mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jérez del Marquesado, nhiều khách sạn ở Jérez del Marquesado, dân số ở Jérez del Marquesado, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Jérez del Marquesado, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:38
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jérez del Marquesado, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:07 |
Thiên đình | 14:09 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Jérez del Marquesado, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 37°11'2" 37.1838 |
Kinh độ | -4°50'25" -3.15961 |
Dân số | 1,065 |
Tính số lượt xem | 1,103 |
Về Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 8,302,923 |
Tính số lượt xem | 101,558 |
Về Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 907,428 |
Tính số lượt xem | 20,457 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,056,887 |
Sân bay gần Jérez del Marquesado, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
GRX | Granada Airport | 55 km 34 ml | |
LEI | Almeria Airport | 79 km 49 ml | |
AGP | Malaga Airport | 131 km 81 ml | |
GEN | Oslo - Gardermoen Airport | 144 km 89 ml | |
XOJ | Cordoba Central Railway Station | 163 km 101 ml | |
XJI | Ciudad Real Railway Station | 211 km 131 ml |