Thời gian hiện tại ở Estación de Gorafe, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Granada, Andalucía – Estación de Gorafe. Đánh bẩy Estación de Gorafe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Estación de Gorafe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Estación de Gorafe, nhiều khách sạn ở Estación de Gorafe, dân số ở Estación de Gorafe, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Estación de Gorafe, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:09
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Estación de Gorafe, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:00 |
Thiên đình | 14:08 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Estación de Gorafe, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 37°23'44" 37.3956 |
Kinh độ | -3°0'56" -2.98446 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 8,302,923 |
Tính số lượt xem | 102,505 |
Về Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 907,428 |
Tính số lượt xem | 20,642 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,581 |
Sân bay gần Estación de Gorafe, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
GRX | Granada Airport | 74 km 46 ml | |
LEI | Almeria Airport | 82 km 51 ml | |
MJV | Murcia-San Javier Airport | 195 km 121 ml | |
XJI | Ciudad Real Railway Station | 195 km 121 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 203 km 126 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 203 km 126 ml |