Thời gian hiện tại ở Yebra de Basa, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Yebra de Basa. Đánh bẩy Yebra de Basa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yebra de Basa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yebra de Basa, nhiều khách sạn ở Yebra de Basa, dân số ở Yebra de Basa, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Yebra de Basa, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:30
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yebra de Basa, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về Yebra de Basa, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°29'11" 42.4865 |
Kinh độ | -1°43'6" -0.28178 |
Dân số | 165 |
Tính số lượt xem | 186 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,633 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 27,668 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,065,328 |
Sân bay gần Yebra de Basa, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
XUA | Huesca Railway Station | 40 km 25 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 81 km 50 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 100 km 62 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 108 km 67 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 109 km 68 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 115 km 72 ml |