Thời gian hiện tại ở Torres de Barbués, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Torres de Barbués. Đánh bẩy Torres de Barbués mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Torres de Barbués mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Torres de Barbués, nhiều khách sạn ở Torres de Barbués, dân số ở Torres de Barbués, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Torres de Barbués, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:50
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Torres de Barbués, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Torres de Barbués, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°57'38" 41.9605 |
Kinh độ | -1°33'59" -0.4335 |
Dân số | 332 |
Tính số lượt xem | 368 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,663 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 27,688 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,065,860 |
Sân bay gần Torres de Barbués, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
XUA | Huesca Railway Station | 20 km 12 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 58 km 36 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 85 km 53 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 134 km 83 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 141 km 88 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 158 km 98 ml |