Thời gian hiện tại ở Segarres Altes, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Segarres Altes. Đánh bẩy Segarres Altes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Segarres Altes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Segarres Altes, nhiều khách sạn ở Segarres Altes, dân số ở Segarres Altes, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Segarres Altes, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:45
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Segarres Altes, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Segarres Altes, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°8'23" 42.1397 |
Kinh độ | 0°31'30" 0.52513 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,569 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 27,634 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,064,261 |
Sân bay gần Segarres Altes, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 46 km 28 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 77 km 48 ml | |
REU | Reus Airport | 122 km 76 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 124 km 77 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 158 km 98 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 180 km 112 ml |