Thời gian hiện tại ở Valderrobres, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Teruel, Aragon – Valderrobres. Đánh bẩy Valderrobres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valderrobres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valderrobres, nhiều khách sạn ở Valderrobres, dân số ở Valderrobres, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Valderrobres, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:13
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valderrobres, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:56 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Valderrobres, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°52'20" 40.8721 |
Kinh độ | 0°9'16" 0.15431 |
Dân số | 2,077 |
Tính số lượt xem | 2,116 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 54,011 |
Về Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 146,751 |
Tính số lượt xem | 12,315 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,036,491 |
Sân bay gần Valderrobres, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 89 km 55 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 101 km 63 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 149 km 92 ml | |
VLC | Valencia Airport | 163 km 101 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 168 km 104 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 246 km 153 ml |