Thời gian hiện tại ở Mequinensa / Mequinenza, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Zaragoza, Aragon – Mequinensa / Mequinenza. Đánh bẩy Mequinensa / Mequinenza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mequinensa / Mequinenza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mequinensa / Mequinenza, nhiều khách sạn ở Mequinensa / Mequinenza, dân số ở Mequinensa / Mequinenza, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Mequinensa / Mequinenza, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:52
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mequinensa / Mequinenza, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Mequinensa / Mequinenza, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°22'20" 41.3721 |
Kinh độ | 0°18'6" 0.30169 |
Dân số | 2,479 |
Tính số lượt xem | 2,529 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 54,247 |
Về Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 970,313 |
Tính số lượt xem | 14,572 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,040,666 |
Sân bay gần Mequinensa / Mequinenza, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 44 km 28 ml | |
REU | Reus Airport | 76 km 47 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 104 km 64 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 148 km 92 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 203 km 126 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 231 km 144 ml |