Thời gian hiện tại ở Alberite de San Juan, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Zaragoza, Aragon – Alberite de San Juan. Đánh bẩy Alberite de San Juan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alberite de San Juan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alberite de San Juan, nhiều khách sạn ở Alberite de San Juan, dân số ở Alberite de San Juan, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Alberite de San Juan, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:51
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alberite de San Juan, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 14:02 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Alberite de San Juan, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°49'12" 41.8201 |
Kinh độ | -2°31'46" -1.47063 |
Dân số | 103 |
Tính số lượt xem | 138 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,047 |
Về Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 970,313 |
Tính số lượt xem | 14,790 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,055,731 |
Sân bay gần Alberite de San Juan, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
ZAZ | Zaragoza Airport | 42 km 26 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 95 km 59 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 100 km 62 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 106 km 66 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 141 km 88 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 173 km 107 ml |