Thời gian hiện tại ở Santa Brígida, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Las Palmas, Canary Islands – Santa Brígida. Đánh bẩy Santa Brígida mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Brígida mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Brígida, nhiều khách sạn ở Santa Brígida, dân số ở Santa Brígida, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Santa Brígida, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
11:32
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Brígida, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:16 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Santa Brígida, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 28°1'55" 28.032 |
Kinh độ | -16°29'45" -15.5042 |
Dân số | 19,154 |
Tính số lượt xem | 19,209 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 29,232 |
Về Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,083,502 |
Tính số lượt xem | 11,181 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,049,375 |
Sân bay gần Santa Brígida, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
LPA | Gran Canaria Airport | 15 km 10 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 97 km 60 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 105 km 65 ml | |
FUE | Fuerteventura Airport | 167 km 104 ml | |
ACE | Lanzarote Airport | 212 km 131 ml | |
EUN | Hassan I Airport | 247 km 153 ml |