Thời gian hiện tại ở Vega de San Mateo, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Las Palmas, Canary Islands – Vega de San Mateo. Đánh bẩy Vega de San Mateo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vega de San Mateo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vega de San Mateo, nhiều khách sạn ở Vega de San Mateo, dân số ở Vega de San Mateo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Vega de San Mateo, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:42
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vega de San Mateo, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:19 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Vega de San Mateo, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 28°0'32" 28.0089 |
Kinh độ | -16°28'0" -15.5333 |
Dân số | 7,687 |
Tính số lượt xem | 7,755 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 28,831 |
Về Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,083,502 |
Tính số lượt xem | 11,013 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,039,288 |
Sân bay gần Vega de San Mateo, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
LPA | Gran Canaria Airport | 16 km 10 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 96 km 60 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 102 km 63 ml | |
FUE | Fuerteventura Airport | 170 km 106 ml | |
ACE | Lanzarote Airport | 215 km 134 ml | |
EUN | Hassan I Airport | 248 km 154 ml |