Thời gian hiện tại ở Las Casillas, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Las Palmas, Canary Islands – Las Casillas. Đánh bẩy Las Casillas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Casillas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Casillas, nhiều khách sạn ở Las Casillas, dân số ở Las Casillas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Las Casillas, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:43
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Casillas, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:14 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Las Casillas, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 27°59'37" 27.9936 |
Kinh độ | -16°29'25" -15.5097 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 29,489 |
Về Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,083,502 |
Tính số lượt xem | 11,268 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,057,231 |
Sân bay gần Las Casillas, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
LPA | Gran Canaria Airport | 13 km 8 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 99 km 61 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 105 km 65 ml | |
FUE | Fuerteventura Airport | 169 km 105 ml | |
ACE | Lanzarote Airport | 214 km 133 ml | |
EUN | Hassan I Airport | 246 km 153 ml |