Thời gian hiện tại ở Los Giles, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Las Palmas, Canary Islands – Los Giles. Đánh bẩy Los Giles mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Los Giles mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Los Giles, nhiều khách sạn ở Los Giles, dân số ở Los Giles, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Los Giles, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
12:54
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Los Giles, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:13 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Los Giles, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 28°6'54" 28.1151 |
Kinh độ | -16°31'31" -15.4748 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 29,528 |
Về Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,083,502 |
Tính số lượt xem | 11,285 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,058,577 |
Sân bay gần Los Giles, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
LPA | Gran Canaria Airport | 21 km 13 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 95 km 59 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 108 km 67 ml | |
FUE | Fuerteventura Airport | 162 km 100 ml | |
ACE | Lanzarote Airport | 205 km 127 ml | |
EUN | Hassan I Airport | 248 km 154 ml |