Thời gian hiện tại ở Las Casitas de Femés, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Las Palmas, Canary Islands – Las Casitas de Femés. Đánh bẩy Las Casitas de Femés mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Casitas de Femés mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Casitas de Femés, nhiều khách sạn ở Las Casitas de Femés, dân số ở Las Casitas de Femés, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Las Casitas de Femés, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
05:41
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Casitas de Femés, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:03 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Las Casitas de Femés, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 28°55'51" 28.9307 |
Kinh độ | -14°15'2" -13.7494 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 29,686 |
Về Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,083,502 |
Tính số lượt xem | 11,350 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,792 |
Sân bay gần Las Casitas de Femés, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
ACE | Lanzarote Airport | 14 km 9 ml | |
FUE | Fuerteventura Airport | 55 km 34 ml | |
EUN | Hassan I Airport | 207 km 128 ml | |
TTA | Tan Tan Airport | 266 km 165 ml |