Thời gian hiện tại ở Santa Lucía, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands – Santa Lucía. Đánh bẩy Santa Lucía mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Lucía mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Lucía, nhiều khách sạn ở Santa Lucía, dân số ở Santa Lucía, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Santa Lucía, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
00:33
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Lucía, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:18 |
Thiên đình | 14:07 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Santa Lucía, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 28°43'30" 28.725 |
Kinh độ | -18°15'8" -17.7478 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 29,779 |
Về Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,020,490 |
Tính số lượt xem | 17,731 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,067,500 |
Sân bay gần Santa Lucía, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
SPC | La Palma Airport | 11 km 7 ml | |
GMZ | La Gomera Airport | 95 km 59 ml | |
VDE | Hierro Airport | 102 km 64 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 138 km 86 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 139 km 87 ml | |
LPA | Gran Canaria Airport | 247 km 153 ml |