Thời gian hiện tại ở Puente-Arenas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Puente-Arenas. Đánh bẩy Puente-Arenas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puente-Arenas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Puente-Arenas, nhiều khách sạn ở Puente-Arenas, dân số ở Puente-Arenas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Puente-Arenas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:09
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puente-Arenas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Puente-Arenas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°50'31" 42.842 |
Kinh độ | -4°25'7" -3.58146 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,357 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,465 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,064,070 |
Sân bay gần Puente-Arenas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 68 km 42 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 75 km 47 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 88 km 55 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 111 km 69 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 156 km 97 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 164 km 102 ml |