Thời gian hiện tại ở Las Mijaradas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Las Mijaradas. Đánh bẩy Las Mijaradas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Mijaradas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Mijaradas, nhiều khách sạn ở Las Mijaradas, dân số ở Las Mijaradas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Las Mijaradas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:55
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Mijaradas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Las Mijaradas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°24'48" 42.4133 |
Kinh độ | -4°24'19" -3.59486 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 202,678 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,749 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,070,675 |
Sân bay gần Las Mijaradas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 101 km 63 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 104 km 65 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 114 km 71 ml | |
SDR | Santander Airport | 114 km 71 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 130 km 81 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 165 km 102 ml |