Thời gian hiện tại ở Paúles del Agua, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Paúles del Agua. Đánh bẩy Paúles del Agua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paúles del Agua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paúles del Agua, nhiều khách sạn ở Paúles del Agua, dân số ở Paúles del Agua, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Paúles del Agua, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:53
:28 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paúles del Agua, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 14:12 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Paúles del Agua, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°0'35" 42.0097 |
Kinh độ | -4°8'57" -3.85096 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 204,490 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 41,129 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,080,086 |
Sân bay gần Paúles del Agua, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VLL | Valladolid Airport | 89 km 55 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 135 km 84 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 144 km 89 ml | |
SDR | Santander Airport | 157 km 98 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 164 km 102 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 200 km 124 ml |