Thời gian hiện tại ở Haedo de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Haedo de Bureba. Đánh bẩy Haedo de Bureba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haedo de Bureba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haedo de Bureba, nhiều khách sạn ở Haedo de Bureba, dân số ở Haedo de Bureba, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Haedo de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:41
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haedo de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Haedo de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°31'60" 42.5333 |
Kinh độ | -4°34'0" -3.43333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,856 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,567 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,559 |
Sân bay gần Haedo de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 83 km 52 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 91 km 57 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 96 km 60 ml | |
SDR | Santander Airport | 104 km 65 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 148 km 92 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 149 km 93 ml |