Thời gian hiện tại ở Cerratón de Juarros, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Cerratón de Juarros. Đánh bẩy Cerratón de Juarros mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cerratón de Juarros mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cerratón de Juarros, nhiều khách sạn ở Cerratón de Juarros, dân số ở Cerratón de Juarros, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Cerratón de Juarros, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:30
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cerratón de Juarros, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:57 |
Thiên đình | 14:09 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Cerratón de Juarros, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°25'20" 42.4223 |
Kinh độ | -4°37'36" -3.37347 |
Dân số | 56 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 199,053 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 39,924 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,052,065 |
Sân bay gần Cerratón de Juarros, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 85 km 53 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 86 km 54 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 105 km 65 ml | |
SDR | Santander Airport | 117 km 73 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 145 km 90 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 147 km 91 ml |