Thời gian hiện tại ở Carcedo de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Carcedo de Bureba. Đánh bẩy Carcedo de Bureba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Carcedo de Bureba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Carcedo de Bureba, nhiều khách sạn ở Carcedo de Bureba, dân số ở Carcedo de Bureba, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Carcedo de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:41
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Carcedo de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Carcedo de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°34'42" 42.5782 |
Kinh độ | -4°30'6" -3.49831 |
Dân số | 45 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,453 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,483 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,064,546 |
Sân bay gần Carcedo de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 86 km 54 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 94 km 59 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 97 km 60 ml | |
SDR | Santander Airport | 98 km 61 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 147 km 92 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 153 km 95 ml |