Thời gian hiện tại ở Bustillo de Villarcayo, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Bustillo de Villarcayo. Đánh bẩy Bustillo de Villarcayo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bustillo de Villarcayo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bustillo de Villarcayo, nhiều khách sạn ở Bustillo de Villarcayo, dân số ở Bustillo de Villarcayo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Bustillo de Villarcayo, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:47
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bustillo de Villarcayo, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Bustillo de Villarcayo, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°54'21" 42.9059 |
Kinh độ | -4°31'14" -3.47956 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,316 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,457 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,911 |
Sân bay gần Bustillo de Villarcayo, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
BIO | Bilbao Airport | 64 km 40 ml | |
SDR | Santander Airport | 64 km 40 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 80 km 50 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 107 km 66 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 146 km 91 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 174 km 108 ml |