Thời gian hiện tại ở Bárcena de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Bárcena de Bureba. Đánh bẩy Bárcena de Bureba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bárcena de Bureba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bárcena de Bureba, nhiều khách sạn ở Bárcena de Bureba, dân số ở Bárcena de Bureba, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Bárcena de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:59
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bárcena de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Bárcena de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°37'3" 42.6174 |
Kinh độ | -4°26'47" -3.55373 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,732 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,970 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,076,080 |
Sân bay gần Bárcena de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 89 km 56 ml | |
SDR | Santander Airport | 92 km 57 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 93 km 58 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 102 km 64 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 147 km 91 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 165 km 103 ml |