Thời gian hiện tại ở Velilla de Tarilonte, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Palencia, Castilla y León – Velilla de Tarilonte. Đánh bẩy Velilla de Tarilonte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velilla de Tarilonte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velilla de Tarilonte, nhiều khách sạn ở Velilla de Tarilonte, dân số ở Velilla de Tarilonte, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Velilla de Tarilonte, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:11
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velilla de Tarilonte, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 14:15 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Velilla de Tarilonte, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°49'50" 42.8305 |
Kinh độ | -5°20'11" -4.66365 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,529 |
Về Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 173,306 |
Tính số lượt xem | 16,065 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,971 |
Sân bay gần Velilla de Tarilonte, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
LEN | Leon Airport | 85 km 53 ml | |
SDR | Santander Airport | 95 km 59 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 126 km 78 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 152 km 95 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 176 km 110 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 196 km 122 ml |