Thời gian hiện tại ở Barberà del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Barberà del Vallès. Đánh bẩy Barberà del Vallès mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barberà del Vallès mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barberà del Vallès, nhiều khách sạn ở Barberà del Vallès, dân số ở Barberà del Vallès, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Barberà del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:56
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barberà del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Barberà del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°30'57" 41.5159 |
Kinh độ | 2°7'28" 2.12457 |
Dân số | 31,144 |
Tính số lượt xem | 31,187 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 70,960 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,329 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,033,998 |
Sân bay gần Barberà del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 24 km 15 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 68 km 42 ml | |
REU | Reus Airport | 91 km 57 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 149 km 93 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 190 km 118 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 227 km 141 ml |